Đời thứ I (Ông tổ họ)
Nam
Đã mất
|
Doi thu 1 |
|
|
NAM |
Ch |
Thủy tổ |
Đời thứ II (Ngánh 1)
Nam
Đã mất
|
Doi thu 2 |
Ngánh 1 |
|
NAM |
Ch |
Thái tổ 1 |
Đời thứ II (Ngánh 2)
Nam
Đã mất
|
Doi thu 2 |
Ngánh 2 |
|
NAM |
Ch |
Thái tổ 2 |
Đời thứ II (Ngánh 3)
Nam
Đã mất
|
Doi thu 2 |
Ngánh 3 |
|
NAM |
Ch |
Thái tổ 3 |
Đời thứ III (Ngánh 1 - Chi 1)
Nam
Đã mất
|
Doi thu 3 |
Ngánh 1 |
Chi 1 |
NAM |
Ch |
Không rõ |
Đời thứ III (Ngánh 1 - Chi 2)
Nam
Đã mất
|
Doi thu 3 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NAM |
Ch |
Lê Huy Thoại |
Đời thứ IV (Ngánh 1 - Chi 1)
Nam
Đã mất
|
Doi thu 4 |
Ngánh 1 |
Chi 1 |
NAM |
Ch |
Không rõ 1 |
Đời thứ IV (Ngánh 1 - Chi 1)
Nam
Đã mất
|
Doi thu 4 |
Ngánh 1 |
Chi 1 |
NAM |
Ch |
Không rõ |
Đời thứ IV (Ngánh 1 - Chi 2)
Nam
Đã mất
|
Doi thu 4 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NAM |
Ch |
Không rõ |
Đời thứ IV (Ngánh 1 - Chi 2)
Nam
Đã mất
|
Doi thu 4 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NAM |
Ch |
Lê Huy Vước |
Đời thứ IV (Ngánh 1 - Chi 2)
Nam
Đã mất
|
Doi thu 4 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NAM |
Ch |
Không rõ |
Đời thứ IV (Ngánh 1 - Chi 2)
Nữ
Đã mất
|
Doi thu 4 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NU |
Ch |
Không rõ |
Đời thứ IV (Ngánh 1 - Chi 2)
Nữ
Đã mất
|
Doi thu 4 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NU |
Ch |
Không rõ |
Đời thứ V (Ngánh 1 - Chi 1)
Nam
Đã mất
|
Doi thu 5 |
Ngánh 1 |
Chi 1 |
NAM |
Ch |
Không rõ |
Đời thứ V (Ngánh 1 - Chi 1)
Nam
Đã mất
|
Doi thu 5 |
Ngánh 1 |
Chi 1 |
NAM |
Ch |
Không rõ |
Đời thứ V (Ngánh 1 - Chi 2)
Nam
Đã mất
|
Doi thu 5 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NAM |
Ch |
Lê Huy Khánh |
Đời thứ V (Ngánh 1 - Chi 2)
Nam
Đã mất
|
Doi thu 5 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NAM |
Ch |
Lê Huy Diên |
Đời thứ V (Ngánh 1 - Chi 2)
Nam
Đã mất
|
Doi thu 5 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NAM |
Ch |
Lê Huy Viền |
Đời thứ V (Ngánh 1 - Chi 2)
Nam
Đã mất
|
Doi thu 5 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NAM |
Ch |
Lê Huy Oánh |
Đời thứ V (Ngánh 1 - Chi 2)
Nam
Đã mất
|
Doi thu 5 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NAM |
Ch |
Lê Huy Khủn |
Đời thứ V (Ngánh 1 - Chi 2)
Nữ
Đã mất
|
Doi thu 5 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NU |
Ch |
Không rõ |
Đời thứ VI (Ngánh 1 - Chi 1)
Nam
Đã mất
|
Doi thu 6 |
Ngánh 1 |
Chi 1 |
NAM |
Ch |
Không rõ |
Đời thứ VI (Ngánh 1 - Chi 1)
Nam
Đã mất
|
Doi thu 6 |
Ngánh 1 |
Chi 1 |
NAM |
Ch |
Không rõ |
Đời thứ VI (Ngánh 1 - Chi 2)
Nam
Đã mất
|
Doi thu 6 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NAM |
Ch |
Lê Huy Danh |
Đời thứ VI (Ngánh 1 - Chi 2)
Nữ
Đã mất
|
Doi thu 6 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NU |
Ch |
Lê Thị Hành |
Đời thứ VI (Ngánh 1 - Chi 2)
Nữ
Đã mất
|
Doi thu 6 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NU |
Ch |
Lê Thị Hảnh |
Đời thứ VI (Ngánh 1 - Chi 2)
Nữ
Đã mất
|
Doi thu 6 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NU |
Ch |
Lê Thị Nhở |
Đời thứ VI (Ngánh 1 - Chi 2)
Nam
Đã mất
|
Doi thu 6 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NAM |
Ch |
Lê Huy Chiểu |
Đời thứ VI (Ngánh 1 - Chi 2)
Nam
Đã mất
|
Doi thu 6 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NAM |
Ch |
Lê Huy Giảng |
Đời thứ VI (Ngánh 1 - Chi 2)
Nam
Đã mất
|
Doi thu 6 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NAM |
Ch |
Lê Huy Đằng |
Đời thứ VI (Ngánh 1 - Chi 2)
Nam
Đã mất
|
Doi thu 6 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NAM |
Ch |
Không rõ |
Đời thứ VI (Ngánh 1 - Chi 2)
Nữ
Đã mất
|
Doi thu 6 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NU |
Ch |
Lê Thị Thược |
Đời thứ VI (Ngánh 1 - Chi 2)
Nữ
Đã mất
|
Doi thu 6 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NU |
Ch |
Lê Thị Thước |
Đời thứ VI (Ngánh 1 - Chi 2)
Nữ
Đã mất
|
Doi thu 6 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NU |
Ch |
Lê Thị Phôn |
Đời thứ VII (Ngánh 1 - Chi 1)
Nam
Đã mất
|
Doi thu 7 |
Ngánh 1 |
Chi 1 |
NAM |
Ch |
Không rõ |
Đời thứ VII (Ngánh 1 - Chi 1)
Nam
Đã mất
|
Doi thu 7 |
Ngánh 1 |
Chi 1 |
NAM |
Ch |
Lê Huy Kiêu |
Đời thứ VII (Ngánh 1 - Chi 2)
Nam
Đã mất
|
Doi thu 7 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NAM |
Ch |
Lê Huy Viêm |
Đời thứ VII (Ngánh 1 - Chi 2)
Nam
Đã mất
|
Doi thu 7 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NAM |
Ch |
Lê Huy Điệp |
Đời thứ VII (Ngánh 1 - Chi 2)
Nam
Đã mất
|
Doi thu 7 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NAM |
Ch |
Lê Huy Oanh |
Đời thứ VII (Ngánh 1 - Chi 2)
Nữ
Đã mất
|
Doi thu 7 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NU |
Ch |
Lê Thị Nhứ |
Đời thứ VII (Ngánh 1 - Chi 2)
Nữ
Đã mất
|
Doi thu 7 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NU |
Ch |
Lê Thị Dược |
Đời thứ VII (Ngánh 1 - Chi 2)
Nam
Đã mất
|
Doi thu 7 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NAM |
Ch |
Lê Huy Xân |
Đời thứ VII (Ngánh 1 - Chi 2)
Nam
Đã mất
|
Doi thu 7 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NAM |
Ch |
Lê Huy Trấn |
Đời thứ VII (Ngánh 1 - Chi 2)
Nữ
Đã mất
|
Doi thu 7 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NU |
Ch |
Lê Thị Chơn |
Đời thứ VII (Ngánh 1 - Chi 2)
Nam
Đã mất
|
Doi thu 7 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NAM |
Ch |
Lê Huy Sực |
Đời thứ VIII (Ngánh 1 - Chi 1)
Nam
Đã mất
|
Doi thu 8 |
Ngánh 1 |
Chi 1 |
NAM |
Ch |
Không rõ |
Đời thứ VIII (Ngánh 1 - Chi 1)
Nam
Đã mất
|
Doi thu 8 |
Ngánh 1 |
Chi 1 |
NAM |
Ch |
Lê Huy Can |
Đời thứ VIII (Ngánh 1 - Chi 1)
Nam
Đã mất
|
Doi thu 8 |
Ngánh 1 |
Chi 1 |
NAM |
Ch |
Lê Huy Cốc |
Đời thứ VIII (Ngánh 1 - Chi 2)
Nam
Đã mất
|
Doi thu 8 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NAM |
Ch |
Lê Huy Chuân |
Đời thứ VIII (Ngánh 1 - Chi 2)
Nam
Đã mất
|
Doi thu 8 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NAM |
Ch |
Lê Huy Mưu |
Đời thứ VIII (Ngánh 1 - Chi 2)
Nam
Đã mất
|
Doi thu 8 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NAM |
Ch |
Lê Huy Cuông |
Đời thứ VIII (Ngánh 1 - Chi 2)
Nữ
Đã mất
|
Doi thu 8 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NU |
Ch |
Lê Thị Hằng |
Đời thứ VIII (Ngánh 1 - Chi 2)
Nam
Đã mất
|
Doi thu 8 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NAM |
Ch |
Lê Huy Cừ |
Đời thứ VIII (Ngánh 1 - Chi 2)
Nữ
Đã mất
|
Doi thu 8 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NU |
Ch |
Lê Thị Từ |
Đời thứ VIII (Ngánh 1 - Chi 2)
Nữ
Đã mất
|
Doi thu 8 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NU |
Ch |
Lê Thị Hịch |
Đời thứ IX (Ngánh 1 - Chi 1)
Nam
Đã mất
|
Doi thu 9 |
Ngánh 1 |
Chi 1 |
NAM |
Ch |
Không rõ |
Đời thứ IX (Ngánh 1 - Chi 1)
Nam
Còn sống
|
Doi thu 9 |
Ngánh 1 |
Chi 1 |
NAM |
So |
Lê Huy Căn |
Đời thứ IX (Ngánh 1 - Chi 1)
Nữ
Còn sống
|
Doi thu 9 |
Ngánh 1 |
Chi 1 |
NU |
So |
Lê Thị Cứ |
Đời thứ IX (Ngánh 1 - Chi 1)
Nam
Còn sống
|
Doi thu 9 |
Ngánh 1 |
Chi 1 |
NAM |
So |
Lê Huy Hào |
Đời thứ IX (Ngánh 1 - Chi 1)
Nữ
Còn sống
|
Doi thu 9 |
Ngánh 1 |
Chi 1 |
NU |
So |
Lê Thị Phú |
Đời thứ IX (Ngánh 1 - Chi 1)
Nữ
Còn sống
|
Doi thu 9 |
Ngánh 1 |
Chi 1 |
NU |
So |
Lê Thị Thịnh |
Đời thứ IX (Ngánh 1 - Chi 2)
Nam
Còn sống
|
Doi thu 9 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NAM |
So |
Lê Huy Khảng |
Đời thứ IX (Ngánh 1 - Chi 2)
Nam
Còn sống
|
Doi thu 9 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NAM |
So |
Lê Huy Khổn |
Đời thứ IX (Ngánh 1 - Chi 2)
Nữ
Còn sống
|
Doi thu 9 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NU |
So |
Lê Thị Kim Khuê |
Đời thứ IX (Ngánh 1 - Chi 2)
Nam
Đã mất
|
Doi thu 9 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NAM |
Ch |
Lê Huy Khúy |
Đời thứ IX (Ngánh 1 - Chi 2)
Nữ
Còn sống
|
Doi thu 9 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NU |
So |
Lê Thị Khoái |
Đời thứ IX (Ngánh 1 - Chi 2)
Nữ
Đã mất
|
Doi thu 9 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NU |
Ch |
Lê Thị Chảnh |
Đời thứ IX (Ngánh 1 - Chi 2)
Nam
Đã mất
|
Doi thu 9 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NAM |
Ch |
Lê Huy Diệu |
Đời thứ IX (Ngánh 1 - Chi 2)
Nam
Còn sống
|
Doi thu 9 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NAM |
So |
Lê Huy Thuật |
Đời thứ IX (Ngánh 1 - Chi 2)
Nữ
Còn sống
|
Doi thu 9 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NU |
So |
Lê Thị Nga |
Đời thứ IX (Ngánh 1 - Chi 2)
Nữ
Còn sống
|
Doi thu 9 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NU |
So |
Lê Thị Xuân |
Đời thứ IX (Ngánh 1 - Chi 2)
Nam
Đã mất
|
Doi thu 9 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NAM |
Ch |
Lê Huy Khải |
Đời thứ IX (Ngánh 1 - Chi 2)
Nam
Đã mất
|
Doi thu 9 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NAM |
Ch |
Lê Huy Hoàn |
Đời thứ IX (Ngánh 1 - Chi 2)
Nữ
Còn sống
|
Doi thu 9 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NU |
So |
Lê Thị Dung |
Đời thứ IX (Ngánh 1 - Chi 2)
Nam
Đã mất
|
Doi thu 9 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NAM |
Ch |
Lê Huy Dũng |
Đời thứ IX (Ngánh 1 - Chi 2)
Nam
Còn sống
|
Doi thu 9 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NAM |
So |
Lê Huy Tiến |
Đời thứ IX (Ngánh 1 - Chi 2)
Nam
Đã mất
|
Doi thu 9 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NAM |
Ch |
Lê Huy Thắng |
Đời thứ IX (Ngánh 1 - Chi 2)
Nam
Còn sống
|
Doi thu 9 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NAM |
So |
Lê Huy Trọng |
Đời thứ IX (Ngánh 1 - Chi 2)
Nam
Còn sống
|
Doi thu 9 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NAM |
So |
Lê Huy Tâm |
Đời thứ IX (Ngánh 1 - Chi 2)
Nam
Còn sống
|
Doi thu 9 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NAM |
So |
Lê Huy Toàn |
Đời thứ IX (Ngánh 1 - Chi 2)
Nữ
Còn sống
|
Doi thu 9 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NU |
So |
Lê Thị Thủy |
Đời thứ X (Ngánh 1 - Chi 1)
Nam
Còn sống
|
Doi thu 10 |
Ngánh 1 |
Chi 1 |
NAM |
So |
Lê Huy Minh |
Đời thứ X (Ngánh 1 - Chi 1)
Nam
Còn sống
|
Doi thu 10 |
Ngánh 1 |
Chi 1 |
NAM |
So |
Lê Huy Long |
Đời thứ X (Ngánh 1 - Chi 1)
Nữ
Còn sống
|
Doi thu 10 |
Ngánh 1 |
Chi 1 |
NU |
So |
Lê Thị Phương |
Đời thứ X (Ngánh 1 - Chi 1)
Nữ
Còn sống
|
Doi thu 10 |
Ngánh 1 |
Chi 1 |
NU |
So |
Lê Thị Minh |
Đời thứ X (Ngánh 1 - Chi 1)
Nam
Còn sống
|
Doi thu 10 |
Ngánh 1 |
Chi 1 |
NAM |
So |
Lê Anh Huy |
Đời thứ X (Ngánh 1 - Chi 1)
Nam
Còn sống
|
Doi thu 10 |
Ngánh 1 |
Chi 1 |
NAM |
So |
Lê Huy Toàn |
Đời thứ X (Ngánh 1 - Chi 1)
Nữ
Còn sống
|
Doi thu 10 |
Ngánh 1 |
Chi 1 |
NU |
So |
Lê Thị Thanh |
Đời thứ X (Ngánh 1 - Chi 1)
Nam
Còn sống
|
Doi thu 10 |
Ngánh 1 |
Chi 1 |
NAM |
So |
Lê Huy Quang |
Đời thứ X (Ngánh 1 - Chi 1)
Nam
Còn sống
|
Doi thu 10 |
Ngánh 1 |
Chi 1 |
NAM |
So |
Lê Huy Vinh |
Đời thứ X (Ngánh 1 - Chi 2)
Nam
Còn sống
|
Doi thu 10 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NAM |
So |
Lê Huy Tuấn |
Đời thứ X (Ngánh 1 - Chi 2)
Nam
Còn sống
|
Doi thu 10 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NAM |
So |
Lê Huy Tùng |
Đời thứ X (Ngánh 1 - Chi 2)
Nữ
Còn sống
|
Doi thu 10 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NU |
So |
Lê Thị Hương |
Đời thứ X (Ngánh 1 - Chi 2)
Nữ
Còn sống
|
Doi thu 10 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NU |
So |
Lê Thị Hà |
Đời thứ X (Ngánh 1 - Chi 2)
Nữ
Còn sống
|
Doi thu 10 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NU |
So |
Lê Thị Giang |
Đời thứ X (Ngánh 1 - Chi 2)
Nữ
Còn sống
|
Doi thu 10 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NU |
So |
Lê Thị Thanh |
Đời thứ X (Ngánh 1 - Chi 2)
Nam
Còn sống
|
Doi thu 10 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NAM |
So |
Lê Tuấn Ngọc |
Đời thứ X (Ngánh 1 - Chi 2)
Nam
Còn sống
|
Doi thu 10 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NAM |
So |
Lê Huy Sơn |
Đời thứ X (Ngánh 1 - Chi 2)
Nữ
Còn sống
|
Doi thu 10 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NU |
So |
Lê Thị Vân |
Đời thứ X (Ngánh 1 - Chi 2)
Nữ
Còn sống
|
Doi thu 10 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NU |
So |
Lê Thị Cúc |
Đời thứ X (Ngánh 1 - Chi 2)
Nam
Còn sống
|
Doi thu 10 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NAM |
So |
Lê Huy Khánh |
Đời thứ X (Ngánh 1 - Chi 2)
Nam
Còn sống
|
Doi thu 10 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NAM |
So |
Lê Huy Thành |
Đời thứ X (Ngánh 1 - Chi 2)
Nam
Còn sống
|
Doi thu 10 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NAM |
So |
Lê Huy Công |
Đời thứ X (Ngánh 1 - Chi 2)
Nam
Còn sống
|
Doi thu 10 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NAM |
So |
Lê Huy Trình |
Đời thứ X (Ngánh 1 - Chi 2)
Nam
Còn sống
|
Doi thu 10 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NAM |
So |
Lê Huy Vũ |
Đời thứ X (Ngánh 1 - Chi 2)
Nữ
Còn sống
|
Doi thu 10 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NU |
So |
Lê Thị Ngân |
Đời thứ X (Ngánh 1 - Chi 2)
Nữ
Còn sống
|
Doi thu 10 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NU |
So |
Lê Thị Nguyệt |
Đời thứ XI (Ngánh 1 - Chi 1)
Nam
Còn sống
|
Doi thu 11 |
Ngánh 1 |
Chi 1 |
NAM |
So |
Lê Huy Sơn |
Đời thứ XI (Ngánh 1 - Chi 1)
Nam
Còn sống
|
Doi thu 11 |
Ngánh 1 |
Chi 1 |
NAM |
So |
Lê Huy Dương |
Đời thứ XI (Ngánh 1 - Chi 1)
Nữ
Còn sống
|
Doi thu 11 |
Ngánh 1 |
Chi 1 |
NU |
So |
Lê Thị Ngọc Linh |
Đời thứ XI (Ngánh 1 - Chi 1)
Nam
Còn sống
|
Doi thu 11 |
Ngánh 1 |
Chi 1 |
NAM |
So |
Lê Huy Định |
Đời thứ XI (Ngánh 1 - Chi 1)
Nữ
Còn sống
|
Doi thu 11 |
Ngánh 1 |
Chi 1 |
NU |
So |
Lê Nguyễn Tuệ Lâm |
Đời thứ XI (Ngánh 1 - Chi 1)
Nam
Còn sống
|
Doi thu 11 |
Ngánh 1 |
Chi 1 |
NAM |
So |
Lê Huy Dũng |
Đời thứ XI (Ngánh 1 - Chi 1)
Nam
Còn sống
|
Doi thu 11 |
Ngánh 1 |
Chi 1 |
NAM |
So |
Lê Huy Hùng |
Đời thứ XI (Ngánh 1 - Chi 2)
Nam
Còn sống
|
Doi thu 11 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NAM |
So |
Lê Huy Vương Anh |
Đời thứ XI (Ngánh 1 - Chi 2)
Nam
Còn sống
|
Doi thu 11 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NAM |
So |
Lê Huy Minh Phúc |
Đời thứ XII (Ngánh 1 - Chi 2)
Nữ
Còn sống
|
Doi thu 12 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NU |
So |
Lê Khánh Vy |
Đời thứ XII (Ngánh 1 - Chi 2)
Nam
Còn sống
|
Doi thu 12 |
Ngánh 1 |
Chi 2 |
NAM |
So |
Lê Huy Khoa |